Bạn có mong muốn xây dựng một đội hình thuộc Ranking Top Giá Trị Đội Hình FO4? Hãy cùng tìm hiểu về những đội hình FO4 được đánh giá cao nhất, với giá trị đội hình vượt trội, và rút ra kinh nghiệm từ đó để nâng cao trình độ chơi game của bạn. Cùng cqbn khám phá bí quyết thành công và chinh phục FO4!
Ranking Top Giá Trị Đội Hình FO4 là hệ thống xếp hạng của FIFA Online 4 dựa trên kết quả các trận đấu xếp hạng của người chơi. Ranking Top Giá Trị Đội Hình FO4 hiện tại dựa trên điểm số của người chơi, tính từ các hoạt động như chiến thắng trận đấu, lên cấp và nhận phần thưởng.
Các người chơi trong FO4 được xếp hạng theo thứ tự từ cao đến thấp dựa trên điểm số, và bảng xếp hạng này được cập nhật thường xuyên để phản ánh sự thay đổi điểm số của game thủ.
Cách xem bảng xếp hạng FO4, kiểm tra đội hình FO4 ở đâu
Nếu bạn muốn tìm hiểu cách xem Ranking Top Giá Trị Đội Hình FO4 và không biết nơi kiểm tra đội hình FO4, hãy tìm hiểu các thông tin dưới đây.
Xem thêm : Tải CATS: Crash Arena Turbo Stars MOD APK 3.6 Menu, Full Tiền, Kim Cương, Bất Tử
Để xem Ranking Top Giá Trị Đội Hình FO4, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Truy cập vào trang chủ của FO4 tại địa chỉ http://fo4.garena.vn hoặc http://fo4.garena.com.
- Bước 2: Tiến hành đăng nhập vào tài khoản của bạn.
- Bước 3: Chọn mục “Bảng xếp hạng” hoặc “Ranking” trong menu trên giao diện chính của trò chơi.
- Bước 4: Khi bạn truy cập vào trang web, bạn sẽ được dẫn tới một trang chứa thông tin về bảng xếp hạng. Trang này sẽ hiển thị danh sách các người chơi có điểm số cao nhất và vị trí của họ trên bảng xếp hạng.
Hãy lưu ý rằng bảng xếp hạng FO4 thường được cập nhật thường xuyên để phản ánh sự thay đổi vị trí của từng người chơi. Vì vậy, bạn nên kiểm tra bảng xếp hạng thường xuyên để cập nhật thông tin mới nhất.
Nếu bạn muốn kiểm tra đội hình FO4, bạn có thể tìm thấy các đội hình FO4 trên nhiều trang web và diễn đàn liên quan đến trò chơi này. Bạn có thể kiểm tra nhanh nhất tại trang chủ game tại fo4.garena.vn hoặc fo4.garena.com.
Khám phá bảng xếp hạng FO4 cập nhật mới nhất cho năm 2023.
Thông thường, FO4 cập nhật bảng xếp hạng mới sau mỗi kỳ giải đấu lớn hoặc sau một khoảng thời gian nhất định. Bảng xếp hạng FO4 dựa trên điểm số của người chơi trong trò chơi, được tính từ các hoạt động như chiến thắng trận đấu, lên cấp và nhận phần thưởng. Do đó, bảng xếp hạng FO4 sẽ thay đổi liên tục theo hoạt động của cộng đồng người chơi. Dưới đây là thông tin về bảng xếp hạng FO4 mới nhất 7/2023.
Bảng xếp hạng FIFA Online 4 mới nhất 2023
Top 100 giá trị đội hình FO4
# HLV | Hạng | Level | Giá trị đội hình |
1. TimeMan8888 | Chuyên nghiệp 1 | 729 | 140,405,580,000,000 BP |
2. XMEN HùngPhương | Thế giới 1 | 821 | 90,943,230,000,000 BP |
3. XMEN Gã Đồ Tể | Thế giới 3 | 1131 | 83,401,800,000,000 BP |
4. USA N1vek | Siêu sao | 2292 | 78,521,000,000,000 BP |
5. XMENWorldLegends | Thế giới 2 | 453 | 71,011,410,000,000 BP |
6. BentleyxBentayga | Chuyên nghiệp 1 | 338 | 68,994,200,000,000 BP |
7. TVNA Nhat Anh | Thế giới 3 | 409 | 63,841,760,000,000 BP |
8. USA Hải Béo GOAT | Thế giới 3 | 562 | 62,115,730,000,000 BP |
9. USA Hunter | Thế giới 2 | 511 | 61,063,340,000,000 BP |
10. Astaros | Thế giới 3 | 639 | 57,734,500,000,000 BP |
11. USA Pinky | Thế giới 2 | 304 | 57,651,828,410,000 BP |
12. ProGxDjokovic | Siêu sao | 3586 | 56,540,000,000,000 BP |
13. SinOfPrideDennis | Chuyên nghiệp 2 | 1842 | 53,705,090,000,000 BP |
14. hongkhoanx | Tinh Anh 3 | 389 | 53,531,380,000,000 BP |
15. XMEN ThienLe | Thế giới 2 | 234 | 51,856,594,000,000 BP |
16. Tienhieu06101984 | Chuyên nghiệp 2 | 404 | 49,812,180,000,000 BP |
17. USA Dương Quá | Tinh Anh 3 | 944 | 44,849,135,300,000 BP |
18. NapGameToiChet | Bán chuyên 2 | 698 | 43,866,400,000,000 BP |
19. mixixipi | Chuyên nghiệp 1 | 238 | 43,543,680,000,000 BP |
20. TonyTonyy | Huyền thoại | 2512 | 42,982,900,000,000 BP |
21. Dân Yêu Vân | Tinh Anh 3 | 2396 | 40,604,470,000,000 BP |
22. BTF Quang Cường | Chuyên nghiệp 3 | 349 | 39,930,237,600,000 BP |
23. haiphong7777 | Thế giới 3 | 189 | 39,457,832,000,000 BP |
24. XMEN FO4BET | Thế giới 3 | 447 | 38,107,300,000,000 BP |
25. FNGxCherry | Tinh Anh 3 | 903 | 36,531,300,000,000 BP |
26. MarcusB | Tinh Anh 3 | 572 | 36,520,750,000,000 BP |
27. NPKGin | Thế giới 3 | 1459 | 36,141,420,000,000 BP |
28. anhken | Chuyên nghiệp 2 | 766 | 35,715,790,000,000 BP |
29. LT XoaĐít Vợ Bạn | Chuyên nghiệp 1 | 699 | 35,553,400,000,000 BP |
30. JavierMascherano | Thế giới 1 | 3867 | 35,321,400,000,000 BP |
31. NgocNguyens | Chuyên nghiệp 2 | 1177 | 34,837,550,000,000 BP |
32. Jill Valentine | Thế giới 2 | 1214 | 34,679,061,000,000 BP |
33. Lamlaitudau89 | Thế giới 3 | 1851 | 34,470,900,000,000 BP |
34. XMEN BITCOIN | Thế giới 2 | 378 | 34,170,110,700,000 BP |
35. HeavenVape | Thế giới 3 | 916 | 34,004,950,000,000 BP |
36. PeaseTs | Chuyên nghiệp 1 | 628 | 33,963,800,000,000 BP |
37. HuyHuyHuyHuyyy | Thế giới 2 | 288 | 33,655,030,000,000 BP |
38. BeckhamxNedved | Tinh Anh 1 | 170 | 33,438,056,400,000 BP |
39. USA Thu Tẹttt | Thế giới 1 | 395 | 33,094,220,000,000 BP |
40. SucManhTinhBan95 | Tinh Anh 3 | 305 | 32,715,600,000,000 BP |
41. TDCxChrisss | Tinh Anh 2 | 301 | 32,626,310,000,000 BP |
42. ZippoxCaoKhang | Huyền thoại | 1143 | 32,571,300,000,000 BP |
43. 24ToyR | Thế giới 2 | 148 | 32,512,400,000,000 BP |
44. hdsociu | Chuyên nghiệp 1 | 355 | 32,447,941,000,000 BP |
45. ChungBG98 | Chuyên nghiệp 2 | 548 | 32,380,682,020,000 BP |
46. Trẻ Trâu 2k12 | Bán chuyên 1 | 1293 | 32,139,000,000,000 BP |
47. ChoBoMayJackpot | Thế giới 1 | 1152 | 32,129,677,600,000 BP |
48. Farmer Phuc NL76 | Thế giới 2 | 319 | 32,075,220,000,000 BP |
49. Jonny | Chuyên nghiệp 1 | 423 | 32,027,000,000,000 BP |
50. BLUESxTuRo | Thế giới 2 | 1265 | 31,984,770,000,000 BP |
51. Junier Jr7 | Tinh Anh 3 | 906 | 31,553,200,000,000 BP |
52. KàBý | Tinh Anh 3 | 377 | 31,528,700,000,000 BP |
53. Măng ft Cá Rô | Thế giới 3 | 1201 | 31,509,054,000,000 BP |
54. GoatHi | Thế giới 3 | 998 | 31,439,520,000,000 BP |
55. Jackpot666 | Chuyên nghiệp 1 | 99 | 31,211,448,000,000 BP |
56. BossTony | Chuyên nghiệp 1 | 653 | 31,081,650,000,000 BP |
57. XMEN FO4 MUFC | Thế giới 1 | 1116 | 31,041,370,000,000 BP |
58. BenLand | Thế giới 1 | 196 | 31,017,300,000,000 BP |
59. trongtran21 | Siêu sao | 905 | 30,959,258,000,000 BP |
60. USA 3 Chà Cú | Chuyên nghiệp 3 | 386 | 30,879,586,000,000 BP |
61. JeffHardy29 | Chuyên nghiệp 1 | 510 | 30,801,820,000,000 BP |
62. BGxRaven | Thế giới 1 | 1045 | 30,552,000,000,000 BP |
63. ProGxLieTa | Thách đấu | 3368 | 30,507,000,000,000 BP |
64. JVN LOUISVUITTON | Thế giới 3 | 869 | 30,482,042,000,000 BP |
65. tuyentrachvien | Thế giới 2 | 2183 | 30,322,230,600,000 BP |
66. MALDINIxBARESI | Chuyên nghiệp 2 | 701 | 30,218,020,000,000 BP |
67. STOPPayToWinn | Thế giới 2 | 1009 | 30,065,000,000,000 BP |
68. ChangeKeke | Chuyên nghiệp 1 | 2150 | 29,923,570,000,000 BP |
69. SojuIcons09 | Chuyên nghiệp 2 | 1183 | 29,884,350,000,000 BP |
70. vikkon | Tinh Anh 2 | 1124 | 29,753,510,000,000 BP |
71. JavTOKUDAidol | Tinh Anh 3 | 1287 | 29,666,170,000,000 BP |
72. AmateurGuy | Chuyên nghiệp 3 | 959 | 29,648,440,000,000 BP |
73. Buif D Cay | Chuyên nghiệp 2 | 1165 | 29,637,880,000,000 BP |
74. VNPT Ping 35ms | Chuyên nghiệp 2 | 845 | 29,588,697,000,000 BP |
75. Mr Kieng | Thế giới 1 | 522 | 29,411,930,000,000 BP |
76. CFC Doraemon | Thế giới 2 | 6334 | 29,408,510,000,000 BP |
77. Nie Xinh | Thế giới 3 | 537 | 29,365,200,000,000 BP |
78. TCxSubin | Siêu sao | 821 | 29,173,800,000,000 BP |
79. Peo Cày Chay | Chuyên nghiệp 2 | 906 | 29,046,286,000,000 BP |
80. SunfilOne | Thế giới 3 | 304 | 28,976,060,000,000 BP |
81. RinRin69 | Chuyên nghiệp 1 | 128 | 28,952,380,000,000 BP |
82. SSuperTeamFC | Chuyên nghiệp 2 | 440 | 28,801,620,000,000 BP |
83. Midas Goldenhand | Thế giới 1 | 501 | 28,795,070,000,000 BP |
84. CLBxDeLima | Thế giới 1 | 332 | 28,640,079,000,000 BP |
85. LT Vua LÌ ÐÒN | Tinh Anh 3 | 960 | 28,554,290,903,000 BP |
86. ZeusSútXa | Chuyên nghiệp 2 | 159 | 28,431,800,000,000 BP |
87. CFC QủyHiệnHình | Thế giới 2 | 3325 | 28,396,400,000,000 BP |
88. VNSxQuidii | Tinh Anh 1 | 3667 | 28,313,570,000,000 BP |
89. Le Ngoc | Thế giới 2 | 2019 | 28,291,470,000,000 BP |
90. FNGxNT79 | Thế giới 1 | 353 | 28,286,100,000,000 BP |
91. topfifa79 | Chuyên nghiệp 3 | 521 | 28,159,700,006,430 BP |
92. DreamChaser5 | Tinh Anh 3 | 224 | 28,126,532,000,000 BP |
93. BLGxCàyChay | Tinh Anh 3 | 1656 | 28,118,500,000,000 BP |
94. ManhBueno | Tinh Anh 1 | 388 | 28,082,100,000,000 BP |
95. HoaiCRi | Chuyên nghiệp 2 | 806 | 28,032,600,000,000 BP |
96. JUICEmilk | Chuyên nghiệp 2 | 240 | 27,997,537,000,000 BP |
97. YenBaiOneKill | Thế giới 2 | 114 | 27,912,229,400,000 BP |
98. hadinhtruong | Tinh Anh 3 | 475 | 27,889,780,000,000 BP |
99. ·XMEN· Davidº7 | Thế giới 2 | 1405 | 27,796,700,000,000 BP |
100. Tnú | Tinh Anh 3 | 2275 | 27,762,900,000,000 BP |
FAQ – Giải đáp những thắc mắc liên quan đến Ranking Top Giá Trị Đội Hình FO4
Q1: Có bao nhiêu đội hình FO4 được xếp hạng cao nhất?
A1: Hiện tại, có nhiều đội hình FO4 được xếp hạng cao nhất, tùy thuộc vào phiên bản và thời điểm cụ thể. Nhưng thông thường, có khoảng 10-20 đội hình được đánh giá là mạnh nhất và có giá trị cao trong FO4.
Q2: Làm thế nào để xây dựng một đội hình FO4 hàng đầu?
A2: Để xây dựng một đội hình FO4 hàng đầu, bạn cần chú ý đến việc kết hợp cầu thủ có kỹ năng đa dạng và phù hợp với chiến thuật của bạn. Hãy tìm kiếm cầu thủ có chỉ số cao, ưu tiên mua sắm trong thị trường chuyển nhượng và cải thiện đội hình dần dần thông qua việc nâng cấp và huấn luyện.
Q3: Ranking Top Giá Trị Đội Hình FO4 có thể thay đổi theo thời gian không?
A3: Chính xác! Ranking Top Giá Trị Đội Hình FO4 có thể thay đổi liên tục theo nhiều yếu tố như sự ra mắt của phiên bản mới, cập nhật chỉ số cầu thủ và chiến thuật của người chơi khác. Do đó, hãy cập nhật thông tin thường xuyên và điều chỉnh đội hình của bạn để duy trì vị trí cao trên bảng xếp hạng.
Hãy để lại nhận xét của bạn về bài viết và chia sẻ nó với mọi người. Bạn có thắc mắc gì về Ranking Top Giá Trị Đội Hình FO4? Hãy để lại câu hỏi của bạn và chúng tôi sẽ cố gắng trả lời một cách chi tiết và đáp ứng những thắc mắc của bạn. Hãy cùng chia sẻ và cùng hiểu rõ hơn về Ranking Top Giá Trị Đội Hình FO4!
Nguồn: https://cqbn.mobi
Danh mục: Game Mod